Ly xi như ý

Bộ vi xử lý mới nhất của Intel là gì?

12-04-202444 lượt xem

Mới đây, bộ vi xử lý mới nhất của Intel vừa được công bố. Điều này đã gây sự chú ý lớn đối cộng đồng công nghệ trên toàn cầu. Những công nghệ tiên tiến được tích hợp sẽ mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà hơn, đồng thời cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn bao giờ hết. Cùng Laptop Khánh Trần tìm hiểu thêm thông tin về những bộ vi xử lý mới ra mắt này nhé.

I. Chip Intel là gì? Danh sách bộ vi xử lý mới nhất của Intel

Chip Intel là bộ vi xử lý trung tâm (CPU) được thiết kế và sản xuất bởi tập đoàn Intel.

Các chip Intel thường được biết đến với hiệu suất cao, độ tin cậy và tính tương thích rộng rãi với nhiều loại hệ thống và phần mềm khác nhau. Công nghệ sản xuất của Intel tiếp tục phát triển, mang lại các sản phẩm mới với hiệu suất càng cao và tiêu thụ năng lượng càng ít.

Trong bài viết này, Laptop Khánh Trần xin giới thiệu với bạn đọc một số bộ vi xử lý Intel mới ra mắt sau:

  • Chip Intel Core HX Gen 14th
  • Chip Intel Core Series 1
  • Chip Intel Core Ultra
  • Chip Intel Core Gen 14th

II. Chip Intel Core HX Gen 14th

Dòng chip Intel Core HX Gen 14th dành cho laptop và desktop được ra mắt vào tháng 1/2024 tại sự kiện CES 2024. Dòng chip này được thiết kế dành cho những người có nhu cầu cần hiệu năng cao kết hợp với khả năng di động của máy tính xách tay như: game thủ, nhà sáng tạo nội dung, dân thiết kế đồ họa chuyên nghiệp,…

1. Điểm nổi bật của Intel Core HX Gen 14th

Dưới đây là một số điểm đáng chú ý của bộ vi xử lý này

1.1. Hiệu năng vượt trội

  • Tăng tốc độ xử lý AI với Intel® Thread Director và Intel® Hyper-Threading Technology.
  • Xung nhịp tối đa lên đến 5.8 GHz.
  • Kiến trúc lõi cải tiến: P-core mạnh mẽ hơn với Raptor Cove, E-core tiết kiệm điện hơn với Gracemont.

1.2. Hiệu quả cao

Loại chip này tiết kiệm năng lượng so với các thế hệ trước.

1.3. Công nghệ tiên tiến

Intel Core HX Gen 14th hỗ trợ RAM DDR5/DDR4, ép xung thông minh bằng AI, Wi-Fi 6/6E và Bluetooth 5.3.

Bộ vi xử lý mới nhất của Intel là gì. Chip Intel Core HX Gen 14th

Những điểm nổi bật của Intel Core HX Gen 14th.

2. Danh sách chip vi xử lý của dòng Intel Core HX Gen 14th

Sau đây là một số vi xử lý Intel Core HX Gen 14th đã được công bố:

  • Intel Core i9-14900HX: 8 nhân P-Core + 16 nhân E-Core, 32 luồng, xung nhịp tối đa 5.8 GHz (nhân P) và 4.1 GHz (nhân E).
  • Intel Core i7-14800HX: 8 nhân P-Core + 12 nhân E-Core, 28 luồng, xung nhịp tối đa 5.4 GHz (nhân P) và 4.0 GHz (nhân E).
  • Intel Core i5-14600HX: 6 nhân P-Core + 8 nhân E-Core, 20 luồng, xung nhịp tối đa 5.0 GHz (nhân P) và 3.9 GHz (nhân E).

III. Chip Intel Core Series 1 (sử dụng cho laptop)

Cũng trong tại sự kiện CES 2024, Intel đã tiếp tục giới thiệu dòng chip Intel Core Series 1 (hay còn gọi là Intel Core U Series) thế hệ thứ 14. Dòng chip này bao gồm các mẫu chip: Intel Core 3, Intel Core 5 và Intel Core 7.

Dòng chip Intel Core Series 1 là lựa chọn phù hợp cho những người dùng cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, hiệu năng tốt và tiết kiệm năng lượng.

Bộ vi xử lý mới nhấ của Intel là gì.Intel Core Series 1

Chip Intel Core Series 1 có các mẫu chip: Intel Core 3, Intel Core 5 và Intel Core 7.

1. Những điểm nổi bật của Intel Core Series 1

Intel Core Series 1 vẫn duy trì các tính năng cơ bản mà người dùng máy tính mong muốn từ vi xử lý di động của Intel. Dưới đây là một số thông tin nổi bật về vi xử lý Intel Core Series 1

1.1. Hiệu năng

Chip cung cấp hiệu năng mạnh mẽ với tối đa 10 lõi và 12 luồng xử lý, tốc độ xung nhịp lên đến 5.4 GHz.

1.2. Tiết kiệm năng lượng

Vi xử lý này được tối ưu hóa để tiết kiệm năng lượng, giúp kéo dài thời lượng pin cho máy tính xách tay.

1.3. Đồ họa tích hợp

Intel Iris Xe Graphics được tích hợp sẵn trên vi xử lý, mang đến khả năng xử lý đồ họa ấn tượng cho các tác vụ như chơi game, chỉnh sửa ảnh, video.

1.4 Kết nối tiên tiến

Chip cũng hỗ trợ các chuẩn kết nối mới nhất như Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.2, giúp tăng khả năng kết nối nhanh chóng, ổn định.

2. Danh sách chip Intel Core Series 1 (sử dụng cho laptop)

Dưới đây là danh sách các vi xử lý Intel Core Series 1 dành cho laptop

2.1. Dòng U (tiết kiệm năng lượng)

  • Intel Core i7-150U: 2 lõi P-Core + 8 lõi E-Core, 12 luồng, xung nhịp tối đa 5.4 GHz (lõi P) và 4.0 GHz (lõi E)
  • Intel Core i5-120U: 2 lõi P-Core + 8 lõi E-Core, 12 luồng, xung nhịp tối đa 5.0 GHz (lõi P) và 3.8 GHz (lõi E)
  • Intel Core i3-100U: 2 lõi P-Core + 4 lõi E-Core, 8 luồng, xung nhịp tối đa 4.8 GHz (lõi P) và 3.6 GHz (lõi E)

2.2. Dòng P (hiệu năng cao)

  • Intel Core i9-150P: 4 lõi P-Core + 8 lõi E-Core, 16 luồng, xung nhịp tối đa 5.5 GHz (lõi P) và 4.2 GHz (lõi E)
  • Intel Core i7-120P: 4 lõi P-Core + 8 lõi E-Core, 16 luồng, xung nhịp tối đa 5.2 GHz (lõi P) và 4.0 GHz (lõi E)
  • Intel Core i5-100P: 4 lõi P-Core + 4 lõi E-Core, 12 luồng, xung nhịp tối đa 5.0 GHz (lõi P) và 3.8 GHz (lõi E)

IV. Chip Intel Core Ultra (sử dụng cho laptop và máy tính bảng)

Dòng chip Intel Core Ultra là thế hệ vi xử lý mới nhất dành cho laptop được Intel ra mắt vào năm 2024. Dòng chip này được thiết kế để mang lại hiệu năng cao, tiết kiệm năng lượng và tích hợp nhiều tính năng mới cho người dùng.

1. Đặc điểm của chip Intel Core Ultra

Loại chip này có những đặc điểm đáng chú ý sau

1.1. Hiệu năng mạnh mẽ

Dòng chip Intel Core Ultra được sản xuất trên tiến trình Intel 4 mới nhất, giúp tăng hiệu năng CPU và GPU lên đáng kể so với thế hệ trước.

Bộ vi xử lý mới nhất của Intel là gì. Chip Intel Core Ultra

Chip Intel Core Ultra có hiệu năng mạnh mẽ

1.2. Tiết kiệm năng lượng

Dòng chip này được tối ưu hóa để tiết kiệm năng lượng, giúp tăng thời lượng pin cho máy tính xách tay.

1.3. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI)

Bộ vi xử lý này được tích hợp bộ xử lý AI (NPU) thế hệ mới, giúp tăng tốc các tác vụ AI như nhận diện khuôn mặt, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học máy.

1.4. Đồ họa tích hợp mạnh mẽ

Chip được tích hợp GPU Intel Arc thế hệ mới, giúp mang lại trải nghiệm đồ họa ấn tượng cho các tác vụ chơi game, sáng tạo nội dung và giải trí đa phương tiện.

2. Điểm khác biệt của Intel Core Ultra so với Intel Core i tiền nhiệm

Intel Core Ultra là thế hệ vi xử lý mới nhất của Intel dành cho laptop, được ra mắt vào năm 2024. So với dòng Intel Core i tiền nhiệm, Intel Core Ultra có những điểm khác biệt chính sau

2.1. Hệ thống đặt tên mới

  • Intel bỏ đi hệ thống đặt tên "Core i" và thay thế bằng "Core Ultra".
  • Các vi xử lý được phân loại theo số lượng lõi (ví dụ: Core Ultra 7, Core Ultra 5).
  • Ký tự "H" được thêm vào sau tên các vi xử lý hiệu năng cao (ví dụ: Core Ultra 7 165H).
  • Ký tự "U" được thêm vào sau tên các vi xử lý tiết kiệm năng lượng (ví dụ: Core Ultra 7 165U).

2.2. Tiến trình sản xuất mới

  • Intel Core Ultra được sản xuất trên tiến trình 5nm tiên tiến, giúp tăng hiệu năng và tiết kiệm năng lượng.
  • Transistor Intel 3 được sử dụng, mang đến hiệu suất cao hơn và khả năng quản lý năng lượng tốt hơn.

2.3. Kiến trúc mới

  • Intel Core Ultra sử dụng kiến trúc Redwood Cove mới, giúp tăng hiệu năng IPC (hướng dẫn trên mỗi chu kỳ) lên 10-15%.
  • Gracemont là kiến trúc mới cho các lõi tiết kiệm năng lượng, giúp tăng hiệu năng năng lượng lên 40%.

2.4. Tích hợp nhiều tính năng mới

  • Intel Core Ultra tích hợp NPU thế hệ mới, giúp tăng tốc độ xử lý các tác vụ AI.
  • Hỗ trợ PCIe 5.0 và DDR5 mới nhất, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • Thunderbolt 4 được tích hợp sẵn, giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi nhanh chóng và dễ dàng.

2.5. Hiệu năng cao hơn

  • Intel Core Ultra cung cấp hiệu năng cao hơn so với Intel Core i thế hệ trước trong cả các tác vụ đơn luồng và đa luồng.
  • Hiệu năng đồ họa cũng được cải thiện đáng kể nhờ tích hợp GPU Intel Iris Xe.

2.6. Tiết kiệm năng lượng hơn

  • Intel Core Ultra được thiết kế để tiết kiệm năng lượng hơn so với Intel Core i thế hệ trước.
  • Thời lượng pin của laptop được cải thiện đáng kể.

3. Danh sách các vi xử lý Intel Core Ultra (sử dụng cho laptop)

Dưới đây là danh sách các chip Intel Core Ultra sử dụng cho laptop

3.1. Dòng Intel Core Ultra H

  • Intel Core Ultra 9 185H (16 lõi, 24 luồng, 45W)
  • Intel Core Ultra 7 165H (14 lõi, 20 luồng, 45W)
  • Intel Core Ultra 7 155H (14 lõi, 20 luồng, 45W)
  • Intel Core Ultra 5 135H (12 lõi, 16 luồng, 45W)

Các vi xử lý Intel Core Ultra H cung cấp hiệu năng cao nhất cho các tác vụ đòi hỏi nhiều năng lượng như chơi game và chỉnh sửa video.

3.2. Dòng Intel Core Ultra U

  • Intel Core Ultra 7 165U (12 lõi, 14 luồng, 15-28W)
  • Intel Core Ultra 7 164U (12 lõi, 14 luồng, 9-15W)
  • Intel Core Ultra 7 155U (12 lõi, 14 luồng, 9-15W)
  • Intel Core Ultra 5 135U (12 lõi, 16 luồng, 15-28W)
  • Intel Core Ultra 5 125U (10 lõi, 12 luồng, 9-15W)

Các vi xử lý Intel Core Ultra U cung cấp hiệu năng cân bằng giữa hiệu năng và thời lượng pin.

3.3. Dòng Intel Core Ultra P

  • Intel Core Ultra 5 135P (12 lõi, 16 luồng, 28W)
  • Intel Core Ultra 5 125P (10 lõi, 12 luồng, 28W)

Các vi xử lý Intel Core Ultra P cung cấp hiệu năng tốt cho các tác vụ văn phòng và duyệt web.

V. Chip Intel Core Gen 14th dành cho máy tính để bàn (ra mắt ngày)

Chip Intel Core Gen 14th, hay còn gọi là Meteor Lake, là dòng vi xử lý dành cho máy tính để bàn được ra mắt vào tháng 10 năm 2023. Đây là bản kế nhiệm của dòng Raptor Lake Gen 13th, mang đến nhiều cải tiến về hiệu năng và tính năng.

Bộ vi xử lý mới nhất của Intel là gì. Chip Intel Core Gen 14th

Chip Intel Core Gen 14th có nhiều cải tiến về hiệu năng và tính năng

1. Điểm nổi bật của chip Intel Core Gen 14th

1.1. Kiến trúc mới

Chip sử dụng kiến trúc lai kết hợp giữa nhân Redwood Cove (hiệu năng cao) và nhân Crestmont (tiết kiệm điện)

1.2. Tiến trình sản xuất tiên tiến

Bộ vi xử lý này được sản xuất trên tiến trình Intel 4 (tương đương 7nm) giúp tăng hiệu năng và giảm mức tiêu thụ điện năng

1.3. Số lượng nhân, luồng xử lý cao

Chip có thể lên đến 20 nhân và 32 luồng xử lý, đáp ứng tốt nhu cầu đa nhiệm và các tác vụ nặng

1.4. Đồ họa tích hợp mạnh mẽ

Intel Core Gen 14th sử dụng kiến trúc đồ họa Intel Xe thế hệ mới, mang đến hiệu năng đồ họa cao hơn so với thế hệ trước

1.5. Hỗ trợ các công nghệ tiên tiến

Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0, Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3

2. So sánh chip Intel Core thế hệ 14 với thế hệ trước

Cùng Laptop Khánh Trần so sánh sự khác nhau giữa hai thế hệ chip này nhé

2.1. Tiến trình sản xuất

  • Gen 14th sử dụng tiến trình Intel 4 (tương đương 7nm) tiên tiến hơn so với tiến trình Intel 7 (10nm) của Gen 13th.
  • Nhờ vậy, Gen 14th có thể đạt hiệu năng cao hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn.

2.2. Kiến trúc

  • Gen 14th sử dụng kiến trúc lai kết hợp giữa nhân Redwood Cove (hiệu năng cao) và nhân Crestmont (tiết kiệm điện).
  • Gen 13th sử dụng kiến trúc lai kết hợp giữa nhân Raptor Cove (hiệu năng cao) và nhân Gracemont (tiết kiệm điện).
  • Kiến trúc Redwood Cove và Crestmont được cải tiến so với Raptor Cove và Gracemont, mang đến hiệu năng cao hơn.

2.3. Số lượng nhân và luồng xử lý

  • Gen 14th có thể lên đến 20 nhân và 32 luồng xử lý, cao hơn so với 16 nhân và 24 luồng xử lý của Gen 13th.
  • Số lượng nhân và luồng xử lý cao giúp Gen 14th xử lý tốt hơn các tác vụ đa nhiệm và các tác vụ nặng.

2.4. Đồ họa tích hợp

  • Gen 14th sử dụng kiến trúc đồ họa Intel Xe thế hệ mới, mạnh mẽ hơn so với Intel Xe thế hệ thứ 2 của Gen 13th.
  • Đồ họa tích hợp mạnh mẽ giúp Gen 14th đáp ứng tốt nhu cầu chơi game và đồ họa.

2.5. Hỗ trợ các công nghệ tiên tiến

  • Gen 14th hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0, Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3.
  • Gen 13th cũng hỗ trợ DDR5, PCIe 5.0, Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3.

2.6. Ngoài ra

  • Gen 14th còn có một số cải tiến khác như tăng dung lượng bộ nhớ đệm L2 và L3, hỗ trợ AVX-512.

3. Danh sách dòng chip Intel Core thế hệ 14 (dành cho máy tính để bàn)

3.1. Dòng K (Cho phép ép xung CPU)

  • Core i9-14900K: 16 nhân, 32 luồng, 3.2 GHz - 6.0 GHz, TDP 125W
  • Core i7-14700K: 20 nhân, 28 luồng, 3.4 GHz - 5.6 GHz, TDP 125W
  • Core i5-14600K: 14 nhân, 20 luồng, 3.5 GHz - 5.3 GHz, TDP 125W
  • Core i3-14400K: 10 nhân, 16 luồng, 3.7 GHz - 5.1 GHz, TDP 125W

3.2. Dòng KF (Cho phép ép xung CPU, không có đồ họa tích hợp)

  • Core i9-14900KF: 16 nhân, 32 luồng, 3.2 GHz - 6.0 GHz, TDP 125W
  • Core i7-14700KF: 20 nhân, 28 luồng, 3.4 GHz - 5.6 GHz, TDP 125W
  • Core i5-14600KF: 14 nhân, 20 luồng, 3.5 GHz - 5.3 GHz, TDP 125W

3.3. Dòng T (Tiết kiệm điện)

  • Core i9-14900T: 16 nhân, 32 luồng, 2.8 GHz - 5.0 GHz, TDP 35W
  • Core i7-14700T: 20 nhân, 28 luồng, 3.0 GHz - 5.2 GHz, TDP 35W
  • Core i5-14600T: 14 nhân, 20 luồng, 3.2 GHz - 5.0 GHz, TDP 35W

3.4. Series F (không có đồ họa tích hợp)

  • Core i9-14900F: 16 nhân, 32 luồng, 3.2 GHz - 6.0 GHz, TDP 125W
  • Core i7-14700F: 20 nhân, 28 luồng, 3.4 GHz - 5.6 GHz, TDP 125W
  • Core i5-14600F: 14 nhân, 20 luồng, 3.5 GHz - 5.3 GHz, TDP 125W

VI. Tổng kết

Tóm lại, bộ vi xử lý mới nhất của Intel hứa hẹn mang lại một bước tiến đáng kể, với sự cải thiện về hiệu suất, hiệu quả năng lượng và khả năng đa nhiệm. Điều này có thể tạo ra một sự thú vị lớn cho người dùng mong đợi các thiết bị sử dụng bộ vi xử lý này trong tương lai gần.

Trên đây là tổng hợp thông tin bộ vi xử lý mới nhất của Intel. Laptop Khánh Trần hy vọng giúp bạn đọc có thêm cái nhìn sâu hơn về sự phát triển không ngừng của công nghệ xử lý máy tính.

Laptop Khánh Trần là đơn vị có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong nghề. Nếu bạn có ý định mua laptop, chúng tôi gợi ý cho bạn dòng laptop Lenovo Thinkpad x1 nano gen 1 cao cấp, thích hợp mọi công việc cũng như trải nghiệm người dùng.

Chia sẻ bài viết