Ly xi như ý

Lenovo Thinkbook

Lọc sản phẩm
Khoảng giá
Kích thước màn hình
Độ phân giải
CPU
RAM
[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 14 G4+ ( Core i5-12500H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe Graphics, Màn 14 2.8K IPS )

[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 14 G4+ ( Core i5-12500H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe Graphics, Màn 14'' 2.8K IPS )

16GB LPDDR5 4800MHz (Soldered)512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình14'' 2.8K (2880 x 1800) IPS, 400 nits, Anti-Glare, 16:10, 100% sRGB
CPUCore i5 12500H (12 cores, 16 threads, 2.50 GHz - 4.50 GHz, 18MB Cache)
VGAIntel Iris Xe Graphics
Pin46.5Wh Li-Polymer
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
20.000.000 đ28.500.000 đ-30%
So sánh
[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 14 G4+ ( AMD Ryzen 5 6600H, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14 2.8K IPS )

[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 14 G4+ ( AMD Ryzen 5 6600H, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14'' 2.8K IPS )

16GB LPDDR5 6400MHz (Soldered)512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình14'' 2.8K (2880 x 1800) IPS, 400 nits, Anti-Glare, 16:10, 100% sRGB
CPUAMD Ryzen 5 6600H (6 cores, 12 threads, 3.30 GHz - 4.50 GHz, 16MB Cache)
VGAAMD Radeon 660M Graphics
Pin46.5Wh Li-Polymer
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
20.000.000 đ30.000.000 đ-33%
So sánh
[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 16 G4+ ( Core i5-12500H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia RTX 2050, Màn 16 2.5K IPS )

[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 16 G4+ ( Core i5-12500H, RAM 16GB, SSD 512GB, Nvidia RTX 2050, Màn 16'' 2.5K IPS )

16GB LPDDR5 4800MHz (Soldered)512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình16'' WQXGA (2560x1600) IPS, 350 nits, Anti-Glare, 16:10, 120 Hz, 100% sRGB
CPUCore i5 12500H (12 cores, 16 threads, 2.50 GHz - 4.50 GHz, 18MB Cache)
VGANVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Pin57Wh Li-Polymer
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
24.500.000 đ31.000.000 đ-21%
So sánh
[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 16 G4+ ( AMD Ryzen 5 6600H, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 16 2.5K IPS )

[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 16 G4+ ( AMD Ryzen 5 6600H, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 16'' 2.5K IPS )

16GB LPDDR5 6400MHz (Soldered)512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình6'' WQXGA (2560x1600) IPS, 350 nits, Anti-Glare, 16:10, 120 Hz, 100% sRGB
CPUAMD Ryzen 5 6600H (6 cores, 12 threads, 3.30 GHz - 4.50 GHz, 16MB Cache)
VGAAMD Radeon 660M Graphics
Pin57Wh Li-Polymer
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
20.000.000 đ30.000.000 đ-33%
So sánh
Laptop Lenovo Thinkbook 14 G5 Core i5 13500H - RAM 16GB - SSD 512GB - Intel Iris Xe Graphics - Màn 14’’ 2.8K

Laptop Lenovo Thinkbook 14 G5 Core i5 13500H - RAM 16GB - SSD 512GB - Intel Iris Xe Graphics - Màn 14’’ 2.8K

16GB LPDDR5 5200 MHz, Max 32GB512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
Màn hình14’’ 2.8K (2880 x 1800 pixels), 90Hz Led
CPUCore i5 13500H (3.50 GHz up to 4.70 GHz, 12 Cores, 16 Threads)
VGAIntel Iris Xe Graphics
Pin62 Whr, 100W Type-C
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
21.500.000 đ31.000.000 đ-31%
So sánh
Laptop Lenovo Thinkbook 14 G5 AMD Ryzen 7 7735H - RAM 16GB - SSD 512GB - AMD Radeon 680M - Màn 14’’ 2.8K

Laptop Lenovo Thinkbook 14 G5 AMD Ryzen 7 7735H - RAM 16GB - SSD 512GB - AMD Radeon 680M - Màn 14’’ 2.8K

16GB LPDDR5 6400 MHz, Update 32GBSSD 512GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe x4 NVMe
CPUAMD Ryzen 7 7735H (3.20 GHz up to 4.75 GHz, 8 Cores, 16 Threads)
Card VGAAMD Radeon 680M
Màn Hình14’’ 2.8K (2880 x 1800) LED backlight 400 nits, anti-glare IPS, color gamut 100% sRGB, 90Hz
Pin4-cell battery (62Wh)
Tình TrạngNew Seal, Nhập Khẩu
21.500.000 đ33.000.000 đ-35%
So sánh
Laptop Lenovo Thinkbook 16 G5 Core i5 13500H - RAM 16GB - SSD 512GB - Intel Iris Xe Graphics - Màn 16’’ 2.5K

Laptop Lenovo Thinkbook 16 G5 Core i5 13500H - RAM 16GB - SSD 512GB - Intel Iris Xe Graphics - Màn 16’’ 2.5K

16GB LPDDR5 5200MHz512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
CPUCore i5 13500H (3.50 GHz up to 4.70 GHz, 12 Cores, 16 Threads)
Card VGAIntel Iris Xe Graphics
Màn Hình16’’ 2.5K (2560 x 1600) LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut
Pin4-cell battery (71Wh)
Tình TrạngNew Seal, Nhập Khẩu
21.800.000 đ33.000.000 đ-34%
So sánh
Laptop Lenovo Thinkbook 16 G5 AMD Ryzen 7 7735H - RAM 16GB - SSD 512GB - AMD Radeon 680M - Màn 16’ 2.5K

Laptop Lenovo Thinkbook 16 G5 AMD Ryzen 7 7735H - RAM 16GB - SSD 512GB - AMD Radeon 680M - Màn 16'’ 2.5K

16GB LPDDR5 6400 MHz, Update 32GB512GB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
CPUAMD Ryzen 7 7735H (3.20 GHz up to 4.75 GHz, 8 Cores, 16 Threads)
Card VGAAMD Radeon 680M
Màn Hình16’’ 2.5K (2560 x 1600) LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut
PinBuilt-in 4-cell battery (71Wh)
Tình trạngNew Seal, Nhập khẩu
21.500.000 đ32.800.000 đ-34%
So sánh
[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 16P NX ARH ( AMD Ryzen 7 6800H, RAM 16GB, SSD 512GB, RTX 3050TI, Màn 16 2.5K 120Hz )

[ Mới 100% ] Lenovo Thinkbook 16P NX ARH ( AMD Ryzen 7 6800H, RAM 16GB, SSD 512GB, RTX 3050TI, Màn 16'' 2.5K 120Hz )

16GB LPDDR5 6400MHz (Soldered)512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình16'' 2.5K WQXGA (2560x1600) IPS, 350 nits, Anti-Glare, 16:10, 100% sRGB. 120 Hz
CPUAMD Ryzen 7 6800H (8 cores, 16 threads, 3.20 GHz - 4.70 GHz, 16MB Cache)
VGANVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 4GB GDDR6
Pin75Wh Li-Polyme
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
24.800.000 đ35.800.000 đ-31%
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 13X Gen 2 (Core i5 1235U, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe, Màn 13.3 2K)

[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 13X Gen 2 (Core i5 1235U, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe, Màn 13.3 2K)

16GB LPDDR5 4800MHz (Soldered)512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình13.3'' WQXGA (2560x1600) IPS 400 nits, Glossy, Anti fingerprint, 16:10, Dolby Vision
CPUCore i5 1235U (10 Cores, 12 Threads, 1.30 GHz - 4.40 GHz, 12MB Cache)
VGAIntel Iris Xe Graphics
Pin56Wh Li-Polymer
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
22.990.000 đ27.000.000 đ-15%
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 16P Gen 4 2023 (Core i5 13500H, RAM 16GB, SSD 1TB, RTX 4050, Màn 16 3.2K)

[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 16P Gen 4 2023 (Core i5 13500H, RAM 16GB, SSD 1TB, RTX 4050, Màn 16'' 3.2K)

16GB DDR5 5200MHz Max 32GB1TB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình16'' 3.2K (3200 x 2000) IPS, Non-touch, 430 nits, Anti-Glare, 16:10, 1200:1, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision, Eyesafe
CPUCore i5 13500H (3.50 GHz up to 4.70 GHz, 12 Cores, 16 Threads)
VGANVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
PinLi-Polymer 80Wh battery
Tình trạngMới 100%, Nguyên Seal, Nhập khẩu
32.500.000 đ39.000.000 đ-17%
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 16P Gen 4 2023 (Core i9 13900H, RAM 16GB, SSD 1TB, RTX 4060, Màn 16 3.2K)

[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 16P Gen 4 2023 (Core i9 13900H, RAM 16GB, SSD 1TB, RTX 4060, Màn 16'' 3.2K)

16GB DDR5 5200MHz Max 32GB1TB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình16'' 3.2K (3200 x 2000) IPS, 430 nits, Anti-Glare, 16:10, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision, Eyesafe
CPUCore i9 13900H (14 cores, 20 threads, 24 MB Cache) 
VGANVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
PinLi-Polymer 80Wh battery
Tình TrạngMới 100%, Nguyên Seal, Nhập khẩu
38.000.000 đ48.000.000 đ-21%
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14P Gen 2 (AMD Ryzen 7 5800H, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14’’ 2.2K)

[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 14P Gen 2 (AMD Ryzen 7 5800H, RAM 16GB, SSD 512GB, AMD Radeon Graphics, Màn 14’’ 2.2K)

16GB DDR4 3200 MHz512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình14'' 2.2K (2240x1400), IPS, Non-touch, 16:10, 60 Hz, 300 nits, IPS LCD
CPUAMD Ryzen 7 5800H (8 cores, 16 threads, 3.20 GHz - 4.40 GHz, 16MB Cache)
VGA AMD Radeon Graphics
Pin4 cells 61 WHr
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
Liên hệ
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 15P Gen 2 (Core i5 11400H, RAM 16GB, SSD 512GB, RTX 3050, Màn 15.6’’ FHD)

[Mới 100%] Lenovo Thinkbook 15P Gen 2 (Core i5 11400H, RAM 16GB, SSD 512GB, RTX 3050, Màn 15.6’’ FHD)

16GB DDR4 3200MHz Max 32GB512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình15.6" FHD (1920x1080) IPS, Non-touch, 300 nits, Anti-Glare, 16:9, 1200:1
CPUCore i5 11400H (6 cores, 12 threads, 2.70 - 4.50 GHz, 12MB Cache)
VGANVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
PinLi-Polymer 57Wh
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
Liên hệ
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook Plus 17 Gen 3 (Core i7 12700H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe Graphics, Màn 17.3’’ 3K)

[Mới 100%] Lenovo Thinkbook Plus 17 Gen 3 (Core i7 12700H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Iris Xe Graphics, Màn 17.3’’ 3K)

16GB LPDDR5 4800 MHz512GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình17.3", 21:10, 3K (3072 x 1440), 120Hz, 400 nits, >90% STBR, Dolby Vision
CPUCore i7 12700H (14 cores, 20 threads, 2.30 GHz - 4.70 GHz, 24 MB Cache)
VGAIntel Iris Xe Graphics
Pin69WHr
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
Liên hệ
So sánh
[Mới 100%] Lenovo Thinkbook Plus Twist (Core i7 1355U, RAM 16GB, SSD 1TB, UMA, Màn 13.3 2.8K OLED )

[Mới 100%] Lenovo Thinkbook Plus Twist (Core i7 1355U, RAM 16GB, SSD 1TB, UMA, Màn 13.3'' 2.8K OLED )

16GB LPDDR5 4800MHz (Soldered)1TB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Màn hình13.3" 2.8K OLED with touch glass; 400nits; 60Hz; DCI-P3 100%, 91% STBR
CPUCore i7 1355U (10 cores, 12 threads, up to 5.00 GHz with Turbo Boost, 12MB Cache)
GraphicsUnified Memory Architecture (UMA)
Pin56 WHr
Tình trạngMới 100%, Nhập khẩu
Liên hệ
So sánh
Laptop Lenovo Thinkbook 16 G6+ ( Core Ultra 5 125H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, Màn 16 2.5K 120Hz)

Laptop Lenovo Thinkbook 16 G6+ ( Core Ultra 5 125H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, Màn 16'' 2.5K 120Hz)

16GB DDR5 5600MHzSSD 512GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe x4 NVMe
CPUIntel Core Ultra 5 125H (2.3 GHz up to 4.5 Hz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
Card VGAIntel Arc Graphics
Màn Hình16,0 inch 2.5K, LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut, 120Hz refresh rate
Pin4-cell battery 85Wh
Tình TrạngNew Seal, Nhập Khẩu
22.800.000 đ29.000.000 đ-21%
So sánh
[Mới 100%] Thinkbook 14 G6+ 2024 (Core Ultra 5 125H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, Màn 14.5 2.5K 90Hz)

[Mới 100%] Thinkbook 14 G6+ 2024 (Core Ultra 5 125H, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, Màn 14.5'' 2.5K 90Hz)

16GB LPDDR5x 7647MHz OnboardSSD 512GB, M.2 2280, Gen 4 PCIe x4 NVMe
CPUIntel Core Ultra 5 125H (2.3 GHz up to 4.5 Hz, 14 Cores, 18 Threads, 18MB Cache)
Card VGAIntel Arc Graphics
Màn Hình14,5 inch 2.5K, LED backlight 300 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut, 90Hz refresh rate
Pin4-cell battery 85Wh
Tình TrạngNew 100%, Nhập Khẩu
22.300.000 đ28.000.000 đ-20%
So sánh