Lenovo Thinkbook

Lọc sản phẩm
Khoảng giá
Kích thước màn hình
Độ phân giải
CPU
RAM
ThinkBook 16 G6+ (Ryzen 7 8845H, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 780M, Màn 16 2.5K 120Hz)

ThinkBook 16 G6+ (Ryzen 7 8845H, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 780M, Màn 16'' 2.5K 120Hz)

Ram 32G LPDDR5x-7500MHz SSD 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Màn Hình16,0 inch 2.5K, LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut, 120Hz refresh rate
CPU AMD Ryzen 7-8845H (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 18MB Cache)
Card VGAAMD Radeon 780M
Pin4cell battery 85wh
Tình TrạngNew 100%, Nhập Khẩu
21.490.000 đ28.990.000 đ-26%
So sánh
Lenovo Thinkbook 14 G7+ (Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 14.5 3K)

Lenovo Thinkbook 14 G7+ (Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 14.5'' 3K)

32GB LPDDR5 7500 MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4
Màn Hình14.5 inch, 16:10, 3K (3072x1920), 430 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
CPUAMD Ryzen AI 9 365 (10 nhân - 20 luồng, xung nhịp tối đa 5.0 GHz)
Card VGARadeon 880M
Pin4 cell - 85 Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
26.890.000 đ29.500.000 đ-9%
So sánh
Lenovo Thinkbook 16 G7+ (AMD Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16 3.2K)

Lenovo Thinkbook 16 G7+ (AMD Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16" 3.2K)

32GB LPDDR5x 7500MHz, onboard1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4
Màn Hình16" 3.2K (3200×2000) IPS,100% DCI-P3, 400nit , 165Hz
CPU AMD Ryzen AI 9-365 (10 nhân 20 luồng, xung nhịp cơ bản ~2GHz, tối đa có thể đạt ~5GHz, 10MB L2 Cache, 24MB L3 Cache, default TDP 28W, 4nm, Zen 5)
Card VGAAMD Radeon 880M
Pin4 cell - 85 Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
27.990.000 đ30.500.000 đ-8%
So sánh
Lenovo Thinkbook X AI 2025 Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5 2.8K 120Hz (Stainless Magnesium Limited Edition)

Lenovo Thinkbook X AI 2025 Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5'' 2.8K 120Hz (Stainless Magnesium Limited Edition)

32GB LPDDR5x 8400MHz 1TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
Màn Hình13.5″, 2.8K (2880×1920), IPS, 500nits 120Hz, 100%sRGB, HDR400, Eyesafe Certified TUV Rheinland
CPUIntel Core Ultra 9 285H (16 cores, 16 threads, up to 5.4 GHz with turbo boost, 24 MB Intel Smart Cache)
VGAIntel Arc 140T GPU
Pin4 cell, 74Whr
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
36.790.000 đ40.500.000 đ-9%
So sánh
Lenovo Thinkbook X AI 2025 (Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5 2.8K 120Hz)

Lenovo Thinkbook X AI 2025 (Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5'' 2.8K 120Hz)

32GB LPDDR5x 8400MHz 1TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
Màn Hình13.5″, 2.8K (2880×1920), IPS, 500nits 120Hz, 100%sRGB, HDR400, Eyesafe Certified TUV Rheinland
CPUIntel Core Ultra 9 285H (16 cores, 16 threads, up to 5.4 GHz with turbo boost, 24 MB Intel Smart Cache)
VGAIntel Arc 140T
Pin4 cell, 74Whr
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
30.990.000 đ38.000.000 đ-18%
So sánh
Thinkbook 16 G7+ 2025 (AMD Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16 3.2K 165Hz)

Thinkbook 16 G7+ 2025 (AMD Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16" 3.2K 165Hz)

32GB LPDDR5x 8000MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Màn Hình16" 16:10, 3.2K (3200×2000), 165Hz, 100% DCI-P3
CPUAMD Ryzen AI 7 H350 – 8 cores 16 threads, max clock speed ~5.0GHz
VGAAMD Radeon 880M
Pin4 cell - 85Wh
Tình Trạng Hàng New, Nhập Khẩu
22.990.000 đ26.900.000 đ-15%
So sánh
Thinkbook 16 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T GPU, Màn 16 3.2K 165Hz)

Thinkbook 16 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T GPU, Màn 16" 3.2K 165Hz)

32GB DDR5 5600Hz1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Màn HìnhMàn 16″ 3.2K (3200×2000) IPS, 16:10, , 165Hz, 100% DCI-P3,
CPU Ultra 7 255H (16 cores 16 threads, maximum clock speed can reach P-core 5.1GHz
VGAIntel Arc 140T GPU (onboard)
Pin4 cell - 85Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 14.5 3K 120Hz)

Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 14.5" 3K 120Hz)

32GB LPDDR5x 8533MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Màn HìnhMàn 14.5" 3K (3072×1920) IPS, 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3)
CPU Ultra 7 255H (16 cores 16 threads, maximum clock speed 5.1GHz)
VGAIntel Arc 140T
Pin4 cell-85wh
Tình Trạng Hàng New, Nhập Khẩu
29.500.000 đ35.000.000 đ-16%
So sánh
Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 860M, Màn 14.5 3K 120Hz)

Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 860M, Màn 14.5" 3K 120Hz)

32GB LPDDR5x 8000MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Màn HìnhMàn 14.5" 3K (3072×1920) IPS 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3
CPUAMD Ryzen AI 7 H 350 (8 cores 16 threads, up to ~5GHz)
VGAAMD Radeon 860M
Pin4 cell 85wh
Tình Trạng Hàng New Nhập Khẩu
21.890.000 đ27.000.000 đ-19%
So sánh
[New 100%] Lenovo Thinkbook 16 G8 2025 (Core 5 220H, Ram 16GB, SSD 1TB, Màn 16” 2K+)

[New 100%] Lenovo Thinkbook 16 G8 2025 (Core 5 220H, Ram 16GB, SSD 1TB, Màn 16” 2K+)

16GB DDR5 5600 MHz1TB SSD PCIe 4.0 NVMe
Màn HìnhMàn 16" 2.5K (2560 x 1600), IPS, 16:10, 100% sRGB, 120Hz
CPU Intel® Core™ Ultra 5 220H (12 cores, 16 threads, 2.7 GHz - 4.9 GHz, 18MB L3 Cache)
VGAIntel® Graphics (Tích hợp)
Pin 4 cell 71Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
Thinkbook 16 G7+ 2025 (Ultra 5 225H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T GPU, Màn 16 3.2K 165Hz)

Thinkbook 16 G7+ 2025 (Ultra 5 225H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T GPU, Màn 16" 3.2K 165Hz)

32GB DDR5 5600MT/s 1TB M.2 2242 PCIe Gen4 SSD
Màn HìnhMàn 16" 3.2K (3200x2000), 16:10, DCI-P3, 165Hz
CPU Intel Core Ultra 5 225H (14 cores, 14 threads, 1.7 GHz base clock, Turbo Boost up to 4.9 GHz, 18 MB Cache)
VGAIntel Arc 140T (Card đồ họa tích hợp)
Pin4 cell, 85 Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ultra 5 225H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 14.5 3K 120Hz)

Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ultra 5 225H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 14.5" 3K 120Hz)

32GB LPDDR5x 8533MHz (không thể nâng cấp)1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Màn HìnhMàn 14.5″ 3K (3072×1920) IPS display, matte non-touch, 16:10 aspect ratio, 1200:1 contrast ratio, ~500nits brightness, 120Hz refresh rate, 100% DCI-P3
CPU Intel Ultra 5 225H (14 cores 14 threads, up to ~4.9GHz, 18M Cache)
VGAIntel Arc 130T GPU
Pin4 cell 85wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
23.300.000 đ27.500.000 đ-15%
So sánh
Thinkbook 16 G7 2025 (Core 5 220H, RAM 16GB, SSD 1TB, Intel Graphics, Màn 16 2.5K 120Hz)

Thinkbook 16 G7 2025 (Core 5 220H, RAM 16GB, SSD 1TB, Intel Graphics, Màn 16" 2.5K 120Hz)

16GB DDR5 5600 MHz (có thể mở rộng lên đến 64GB)1TB SSD PCIe 4.0 NVMe
Màn HìnhMàn 16" 2.5K (2560 x 1600), IPS, 16:10, 100% sRGB, 120Hz
CPUIntel Core Ultra 5 220H (12 cores, 16 threads, Turbo 4.9GHz, L3 Cache 18MB)
VGAIntel Graphics (đồ họa tích hợp)
Pin4cell, 71Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
Thinkbook 14 G7 2025 (Core 5 220H, RAM 16GB, SSD 1TB, Intel Intel Graphics, Màn 14 2.8K 120Hz)

Thinkbook 14 G7 2025 (Core 5 220H, RAM 16GB, SSD 1TB, Intel Intel Graphics, Màn 14" 2.8K 120Hz)

16GB DDR5 5600MHz (Có thể mở rộng lên đến 64GB)1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD gen 4
Màn HìnhMàn 14" 2.8K (2880x1800) IPS screen, anti-glare matte screen, non-touch, 16:10 ratio, 100%sRGB color coverage, 120Hz refresh rate
CPUIntel Core Ultra 5 220H (12 cores - 16 threads, 3.7 GHz – 4.9 GHz, 18 MB cache)
VGAIntel® Graphics (onboard)
Pin4cell 60wh, sạc type C 100W sạc nhanh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
Thinkbook 16P 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, NVIDIA GeForce RTX5060, Màn 16 3.2K 165Hz)

Thinkbook 16P 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, NVIDIA GeForce RTX5060, Màn 16" 3.2K 165Hz)

32GB DDR5 5600MHz, có 2 slot RAM đang lắp 2 thanh 16GB, nâng cấp tối đa 64GB1TB PCIe NVMe M.2 SSD, có 2 slot SSD
Màn HìnhMàn 16" 3.2K (3200x2000) IPS, 16:10 , 500nits brightness, 165Hz refresh rate, 100% DCI-P3
CPUIntel Core Ultra 7 255H (16 cores, 16 threads, up to 5.1GHz, 24MB Intel® Smart Cache) with Intel AI Boost (integrated NPU)
VGAIntel Graphics + NVIDIA Geforce RTX 5070 8GB GDDR7
Pin4 Cell - 85 Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh