Lenovo Thinkbook

Lọc sản phẩm
Khoảng giá
Kích thước màn hình
Độ phân giải
CPU
RAM
Lenovo ThinkBook X AI (Core Ultra 9 185H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc Graphics, Màn 13.5” 2.8K 120Hz)

Lenovo ThinkBook X AI (Core Ultra 9 185H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc Graphics, Màn 13.5” 2.8K 120Hz)

32GB LPDDR5X 8400MT/sSSD 1TB PCIe NVMe Gen4 M.2
Màn hình13.5”, 2.8K (2880 x 1920 px), 120Hz, sRGB 100% typical, 500 nits
CPUIntel Core Ultra 9 185H (16 cores, 22 Threads, 3.2 GHz up to 5.1 GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
CardIntel ARC Graphics
Pin4 Cell, 74 Whr
Tình trạngHàng New, Nhập khẩu
30.490.000 đ42.000.000 đ-27%
So sánh
ThinkBook 16 G6+ (Ryzen 7 8845H, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 780M, Màn 16 2.5K 120Hz)

ThinkBook 16 G6+ (Ryzen 7 8845H, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 780M, Màn 16'' 2.5K 120Hz)

Ram 32G LPDDR5x-7500MHz SSD 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Màn Hình16,0 inch 2.5K, LED backlight 350 nits, anti-glare IPS display, 100% sRGB color gamut, 120Hz refresh rate
CPU AMD Ryzen 7-8845H (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 18MB Cache)
Card VGAAMD Radeon 780M
Pin4cell battery 85wh
Tình TrạngNew 100%, Nhập Khẩu
21.490.000 đ28.990.000 đ-26%
So sánh
Lenovo Thinkbook 14 G7+ (Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 14.5 3K)

Lenovo Thinkbook 14 G7+ (Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 14.5'' 3K)

32GB LPDDR5 7500 MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4
Màn Hình14.5 inch, 16:10, 3K (3072x1920), 430 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
CPUAMD Ryzen AI 9 365 (10 nhân - 20 luồng, xung nhịp tối đa 5.0 GHz)
Card VGARadeon 880M
Pin4 cell - 85 Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
26.890.000 đ29.500.000 đ-9%
So sánh
Lenovo Thinkbook 16 G7+ (AMD Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16 3.2K)

Lenovo Thinkbook 16 G7+ (AMD Ryzen AI 9 365, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16" 3.2K)

32GB LPDDR5x 7500MHz, onboard1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4
Màn Hình16" 3.2K (3200×2000) IPS,100% DCI-P3, 400nit , 165Hz
CPU AMD Ryzen AI 9-365 (10 nhân 20 luồng, xung nhịp cơ bản ~2GHz, tối đa có thể đạt ~5GHz, 10MB L2 Cache, 24MB L3 Cache, default TDP 28W, 4nm, Zen 5)
Card VGAAMD Radeon 880M
Pin4 cell - 85 Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
27.990.000 đ30.500.000 đ-8%
So sánh
Lenovo Thinkbook X AI 2025 Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5 2.8K 120Hz (Stainless Magnesium Limited Edition)

Lenovo Thinkbook X AI 2025 Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5'' 2.8K 120Hz (Stainless Magnesium Limited Edition)

32GB LPDDR5x 8400MHz 1TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
Màn Hình13.5″, 2.8K (2880×1920), IPS, 500nits 120Hz, 100%sRGB, HDR400, Eyesafe Certified TUV Rheinland
CPUIntel Core Ultra 9 285H (16 cores, 16 threads, up to 5.4 GHz with turbo boost, 24 MB Intel Smart Cache)
VGAIntel Arc 140T GPU
Pin4 cell, 74Whr
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
36.790.000 đ40.500.000 đ-9%
So sánh
Lenovo Thinkbook X AI 2025 (Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5 2.8K 120Hz)

Lenovo Thinkbook X AI 2025 (Ultra 9 285H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T, Màn 13.5'' 2.8K 120Hz)

32GB LPDDR5x 8400MHz 1TB SSD M.2 2280 PCIe Gen4
Màn Hình13.5″, 2.8K (2880×1920), IPS, 500nits 120Hz, 100%sRGB, HDR400, Eyesafe Certified TUV Rheinland
CPUIntel Core Ultra 9 285H (16 cores, 16 threads, up to 5.4 GHz with turbo boost, 24 MB Intel Smart Cache)
VGAIntel Arc 140T
Pin4 cell, 74Whr
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
30.990.000 đ38.000.000 đ-18%
So sánh
Thinkbook 16 G7+ 2025 (AMD Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16 3.2K 165Hz)

Thinkbook 16 G7+ 2025 (AMD Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 880M, Màn 16" 3.2K 165Hz)

32GB LPDDR5x 8000MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
Màn Hình16" 16:10, 3.2K (3200×2000), 165Hz, 100% DCI-P3
CPUAMD Ryzen AI 7 H350 – 8 cores 16 threads, max clock speed ~5.0GHz
VGAAMD Radeon 880M
Pin4 cell - 85Wh
Tình Trạng Hàng New, Nhập Khẩu
22.990.000 đ26.900.000 đ-15%
So sánh
Thinkbook 16 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T GPU, Màn 16 3.2K 165Hz)

Thinkbook 16 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Intel Arc 140T GPU, Màn 16" 3.2K 165Hz)

32GB DDR5 5600Hz1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
Màn HìnhMàn 16″ 3.2K (3200×2000) IPS, 16:10, , 165Hz, 100% DCI-P3,
CPU Ultra 7 255H (16 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa có thể đạt P-core 5.1GHz
VGAIntel Arc 140T GPU (onboard)
Pin4 cell - 85Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Arc 140T, 14.5 3K 120Hz )

Thinkbook 14 G7+ 2025 (Ultra 7 255H, RAM 32GB, SSD 1TB, Arc 140T, 14.5" 3K 120Hz )

32GB LPDDR5x 8533MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Màn Hình14.5" 3K (3072×1920) IPS, 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3)
CPUUltra 7 255H (16 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa đạt 5.1GHz )
VGAArc 140T
Pin4 cell-85wh hỗ trợ sạc nhanh, củ sạc 100w GaN-C
Tình Trạng Hàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
Thinkbook 14 G7+ 2025 (AMD Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 860M, 14.5 3K 120Hz)

Thinkbook 14 G7+ 2025 (AMD Ryzen AI 7 H 350, RAM 32GB, SSD 1TB, AMD Radeon 860M, 14.5" 3K 120Hz)

32GB LPDDR5x 8000MHz1TB PCIe NVMe M.2 SSD
Màn Hình14.5" 3K (3072×1920) IPS 16:10, 120Hz, 100% DCI-P3
CPUAMD Ryzen AI 7 H 350 (8 nhân 16 luồng, tối đa có thể đạt ~5GHz)
VGAAMD Radeon 860M
Pin4 cell-85wh hỗ trợ sạc nhanh, củ sạc 100w GaN-C
Tình Trạng Hàng New Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh
[New 100%] Lenovo Thinkbook 16 G8 2025 (Core i5 220H, Ram 16GB, SSD 1TB, Màn 16” 2K+)

[New 100%] Lenovo Thinkbook 16 G8 2025 (Core i5 220H, Ram 16GB, SSD 1TB, Màn 16” 2K+)

16GB DDR5 5600 MHz1TB SSD PCIe 4.0 NVMe
Màn HìnhMàn 16" 2.5K (2560 x 1600), IPS, 16:10, 100% sRGB, 120Hz
CPUIntel® Core™ Ultra 5 220H (12 nhân, 16 luồng, xung nhịp 2.7 GHz - 4.9 GHz, L3 Cache 18MB)
VGAIntel® Graphics (Tích hợp)
Pin 4 cell 71Wh
Tình TrạngHàng New, Nhập Khẩu
Liên hệ
So sánh